Có 2 kết quả:
敗績 bài jī ㄅㄞˋ ㄐㄧ • 败绩 bài jī ㄅㄞˋ ㄐㄧ
bài jī ㄅㄞˋ ㄐㄧ [bài jì ㄅㄞˋ ㄐㄧˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
bị đánh tan tác, bị thua trận
bài jī ㄅㄞˋ ㄐㄧ [bài jì ㄅㄞˋ ㄐㄧˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
bị đánh tan tác, bị thua trận
bài jī ㄅㄞˋ ㄐㄧ [bài jì ㄅㄞˋ ㄐㄧˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
bài jī ㄅㄞˋ ㄐㄧ [bài jì ㄅㄞˋ ㄐㄧˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông